Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lừa dối
  2. lừa gạt
  3. lừa lọc
  4. lừa phỉnh
  5. lừng
  6. lừng chừng
  7. lừng danh
  8. lừng khà lừng khừng
  9. lừng khừng
  10. lừng lẫy
  11. lử
  12. lử cò bợ
  13. lử khử
  14. lử khử lừ khừ
  15. lử thử lừ thừ
  16. lửa
  17. lửa đạn
  18. lửa binh
  19. lửa dục
  20. lửa hận

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lừng lẫy

adj

  • famous; celebrated