Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lữ điếm
  2. lữ đoàn
  3. lữ đoàn trưởng
  4. lữ hành
  5. lữ khách
  6. lữ quán
  7. lữ thứ
  8. lữ trưởng
  9. lữ xá
  10. lữa
  11. lững chững
  12. lững lờ
  13. lững thững
  14. lự
  15. lựa
  16. lựa chọn
  17. lựa là
  18. lực
  19. lực điền
  20. lực bất tòng tâm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lữa

  • Many a time, for long
    • Chơi với nhau đã lữa: To have been friends for long, to be long-standing friends