Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lữ đoàn trưởng
  2. lữ hành
  3. lữ khách
  4. lữ quán
  5. lữ thứ
  6. lữ trưởng
  7. lữ xá
  8. lữa
  9. lững chững
  10. lững lờ
  11. lững thững
  12. lự
  13. lựa
  14. lựa chọn
  15. lựa là
  16. lực
  17. lực điền
  18. lực bất tòng tâm
  19. lực dịch
  20. lực học

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lững lờ

  • Sluggish
    • Nước chảy lững lờ trong con sông đào: The water was flowing slkewarm
    • Thái độ lững lờ: a tepid attiude