Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lữ hành
  2. lữ khách
  3. lữ quán
  4. lữ thứ
  5. lữ trưởng
  6. lữ xá
  7. lữa
  8. lững chững
  9. lững lờ
  10. lững thững
  11. lự
  12. lựa
  13. lựa chọn
  14. lựa là
  15. lực
  16. lực điền
  17. lực bất tòng tâm
  18. lực dịch
  19. lực học
  20. lực kế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lững thững

  • walk with deliberate steps, stroll, amble
    • Chiều ăn cơm xong đi lững thững trên bờ hồ: To stroll on the lake's shore on an evening after dinner