Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lựa chọn
  2. lựa là
  3. lực
  4. lực điền
  5. lực bất tòng tâm
  6. lực dịch
  7. lực học
  8. lực kế
  9. lực lưỡng
  10. lực lượng
  11. lực lượng vũ trang
  12. lực nâng
  13. lực sĩ
  14. lựng
  15. lựu
  16. lựu đạn
  17. lựu pháo
  18. lể
  19. lỵ
  20. lỵ sở

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lực lượng

noun

  • froce; strength
    • lực lượng đặc nhiệm: task force