Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lực lưỡng
  2. lực lượng
  3. lực lượng vũ trang
  4. lực nâng
  5. lực sĩ
  6. lựng
  7. lựu
  8. lựu đạn
  9. lựu pháo
  10. lể
  11. lỵ
  12. lỵ sở
  13. lỗ
  14. lỗ đáo
  15. lỗ đít
  16. lỗ cống
  17. lỗ chân lông
  18. lỗ châu mai
  19. lỗ chỗ
  20. lỗ hổng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lể

verb

  • to scarify; to extract with a thorn