Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. la-tê-rít
  2. la-va-bô
  3. lai
  4. lai cảo
  5. lai căng
  6. lai giống
  7. lai hàng
  8. lai kinh
  9. lai láng
  10. lai lịch
  11. lai máu
  12. lai nguyên
  13. lai nhai
  14. lai rai
  15. lai sinh
  16. lai tạo
  17. lai tạp
  18. lai tỉnh
  19. lai thế
  20. lai vãng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lai lịch

noun

  • origin; source
    • lai lịch một gia đình: the source of family