Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lau nhau
  2. lau sậy
  3. lay
  4. lay động
  5. lay chuyển
  6. lay láy
  7. lay lắt
  8. lay nhay
  9. lay ơn
  10. lay-ơn

  11. là đà
  12. là là
  13. là lượt
  14. là ngà
  15. là vì
  16. lài
  17. lài nhài
  18. làm
  19. làm ải

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lay-ơn

  • (thực vật học) (từ gốc tiếng Pháp là Glaieul) gladiolus