Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. liên tỉnh
  2. liên tịch
  3. liên tiếp
  4. liên tưởng
  5. liên vận
  6. liên xã
  7. liêu hữu
  8. liêu thuộc
  9. liêu xiêu
  10. liếc
  11. liếc xéo
  12. liếm
  13. liếm gót
  14. liếm láp
  15. liến
  16. liến láu
  17. liến thoắng
  18. liếp
  19. liếp nhiếp
  20. liếu điếu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

liếc

verb

  • to look sidelong at; to glance
    • liếc nhìn quanh mình: to glance around oneself to strop; to set (razor)
    • liếc dao cạo: to set a razor