Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. liên tiếp
  2. liên tưởng
  3. liên vận
  4. liên xã
  5. liêu hữu
  6. liêu thuộc
  7. liêu xiêu
  8. liếc
  9. liếc xéo
  10. liếm
  11. liếm gót
  12. liếm láp
  13. liến
  14. liến láu
  15. liến thoắng
  16. liếp
  17. liếp nhiếp
  18. liếu điếu
  19. liềm
  20. liềm vạt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

liếm

verb

  • to lick; to lap
    • liếm môi: to lick one's lips