Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. leo teo
  2. leo thang
  3. leo trèo
  4. li
  5. li bì
  6. li la li lô
  7. li thân
  8. li ti
  9. li-e
  10. li-mô-nát
  11. li-pít
  12. li-vrê
  13. li-xê
  14. li-xăng
  15. lia
  16. liêm
  17. liêm chính
  18. liêm khiết
  19. liêm phóng
  20. liêm sỉ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

li-mô-nát

  • (tiếng Pháp gọi là Limonade) lemonade