Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. leo thang
  2. leo trèo
  3. li
  4. li bì
  5. li la li lô
  6. li thân
  7. li ti
  8. li-e
  9. li-mô-nát
  10. li-pít
  11. li-vrê
  12. li-xê
  13. li-xăng
  14. lia
  15. liêm
  16. liêm chính
  17. liêm khiết
  18. liêm phóng
  19. liêm sỉ
  20. liên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

li-pít

  • (hoá học) (tiếng Pháp gọi là Lipide) lipid