Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. luật rừng
  2. luật sư
  3. luật tố tụng dân sự
  4. luật tố tụng hình sự
  5. luỹ
  6. luỹ giảm
  7. luỹ thừa
  8. luỹ tiến
  9. luỵ
  10. luỗng
  11. luốc
  12. luống
  13. luống cày
  14. luống cuống
  15. luống những
  16. luống tuổi
  17. luốt
  18. luồn
  19. luồn cúi
  20. luồn lách

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

luỗng

  • Rotten, decayed
    • Mối dục luỗng cả tấm gỗ: The whole board is rotten because of white ants; white ants have corrded the whole board