Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. luật quốc tế
  2. luật rừng
  3. luật sư
  4. luật tố tụng dân sự
  5. luật tố tụng hình sự
  6. luỹ
  7. luỹ giảm
  8. luỹ thừa
  9. luỹ tiến
  10. luỵ
  11. luỗng
  12. luốc
  13. luống
  14. luống cày
  15. luống cuống
  16. luống những
  17. luống tuổi
  18. luốt
  19. luồn
  20. luồn cúi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

luỵ

  • tear
  • misfortune
  • to die (used of sharks)
  • xem quỵ luỵ