Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lung bung
  2. lung lao
  3. lung lay
  4. lung lạc
  5. lung lăng
  6. lung linh
  7. lung tung
  8. lung tung beng
  9. luyên thuyên
  10. luyến
  11. luyến ái
  12. luyến âm
  13. luyến tiếc
  14. luyện
  15. luyện đan
  16. luyện binh
  17. luyện kim
  18. luyện kim đen
  19. luyện tập
  20. luyện thi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

luyến

  • long for, be reluctant to part with (to leave)
    • luyến cảnh: To be reluctant to leave a beautiful scenery