Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lung lăng
  2. lung linh
  3. lung tung
  4. lung tung beng
  5. luyên thuyên
  6. luyến
  7. luyến ái
  8. luyến âm
  9. luyến tiếc
  10. luyện
  11. luyện đan
  12. luyện binh
  13. luyện kim
  14. luyện kim đen
  15. luyện tập
  16. luyện thi
  17. ly
  18. ly bôi
  19. ly biệt
  20. ly dị

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

luyện

verb

  • to train; to drill
    • luyện học sinh: to drill one's pupils. to refine
    • Luyện sắt: to refine iron