Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. may sẵn
  2. may thay
  3. may vá
  4. may-ô

  5. mà cả
  6. mà chược
  7. mà lại
  8. mà thôi
  9. mài
  10. mài giũa
  11. mài mòn
  12. mài mại
  13. mài miệt
  14. mài sắc
  15. màn
  16. màn ảnh
  17. màn ảnh nhỏ
  18. màn ảnh rộng
  19. màn đêm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mài

verb

  • to whet ; to sharpen
    • mài dao: to sharpen a knife