Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ma-giê
  2. ma-két
  3. ma-két-tinh
  4. ma-ki-ê
  5. ma-lách
  6. ma-lát
  7. ma-mút
  8. ma-măng
  9. ma-níp
  10. ma-nớp
  11. ma-nhê-tô
  12. ma-nhê-tô-phôn
  13. ma-ni-ven
  14. ma-phi-a
  15. ma-ra-tông
  16. ma-rông
  17. mai
  18. mai danh
  19. mai gầm
  20. mai hậu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ma-nớp

  • (quân sự) (tiếng Pháp gọi là Manoeuvres) manoeuvres; maneuvers