Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. màn đêm
  2. màn bạc
  3. màn cửa
  4. màn chót
  5. màn gọng
  6. màn hình
  7. màn hiện sóng
  8. màn sắt
  9. màn trời chiếu đất
  10. màng
  11. màng óc
  12. màng ối
  13. màng bụng
  14. màng cứng
  15. màng lưới
  16. màng não
  17. màng nhĩ
  18. màng nhầy
  19. màng nhện
  20. màng phổi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

màng

noun

  • (anat) membrane; web

verb

  • to interest in
    • không màng đến việc gì: to take no interest in something