Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. màu mỡ
  2. màu nước
  3. màu sắc
  4. màu tím
  5. mày
  6. mày đay
  7. mày liễu
  8. mày mò
  9. mày ngài
  10. mày râu

  11. má đào
  12. má hồng
  13. má phanh
  14. má phấn
  15. mác
  16. mác-két-tinh
  17. mác-xít
  18. mách
  19. mách bảo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mày râu

  • brow and beard
  • male/stronger sex