Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mái chèo
  2. mái chìa
  3. mái che
  4. mái gà
  5. mái gianh
  6. mái hiên
  7. mái nhà
  8. mái tóc
  9. mái tôn
  10. máng
  11. máng cỏ
  12. máng xối
  13. mánh
  14. mánh khoé
  15. mánh lới
  16. mát
  17. mát dịu
  18. mát giời
  19. mát lòng
  20. mát mặt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

máng

verb

  • to hang up

noun

  • spout; gutter
    • máng xối: water-spout