Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. máy cán
  2. máy công cụ
  3. máy cắt
  4. máy chém
  5. máy chủ
  6. máy chữ
  7. máy chiếu phim
  8. máy dệt
  9. máy dệt kim
  10. máy gặt
  11. máy ghi âm
  12. máy gia tốc
  13. máy giũa
  14. máy giặt
  15. máy hát
  16. máy hút bụi
  17. máy hạ thế
  18. máy hơi nước
  19. máy in
  20. máy kéo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

máy gặt

danh từ

  • mower; mowing-machine; reaper; harvester