Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. máy chữ
  2. máy chiếu phim
  3. máy dệt
  4. máy dệt kim
  5. máy gặt
  6. máy ghi âm
  7. máy gia tốc
  8. máy giũa
  9. máy giặt
  10. máy hát
  11. máy hút bụi
  12. máy hạ thế
  13. máy hơi nước
  14. máy in
  15. máy kéo
  16. máy khâu
  17. máy khoan
  18. máy lạnh
  19. máy lửa
  20. máy may

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

máy hát

  • gramophone; phonograph; juke-box; record-player