Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mũi hếch
  2. mũi khoan
  3. mũi nhọn
  4. mũi tên
  5. mũi tẹt
  6. mũi tiêm
  7. mũm mĩm
  8. mũm mỉm
  9. méo
  10. méo mó
  11. méo mó nghề nghiệp
  12. méo mặt
  13. méo xẹo
  14. méo xệch
  15. mép
  16. mét
  17. mét khối
  18. mét vuông

  19. mê đắm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

méo mó

  • crooked, wry; distorted; deformed; twisted; contorted; misshapen