Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mũi dùi
  2. mũi giùi
  3. mũi hếch
  4. mũi khoan
  5. mũi nhọn
  6. mũi tên
  7. mũi tẹt
  8. mũi tiêm
  9. mũm mĩm
  10. mũm mỉm
  11. méo
  12. méo mó
  13. méo mó nghề nghiệp
  14. méo mặt
  15. méo xẹo
  16. méo xệch
  17. mép
  18. mét
  19. mét khối
  20. mét vuông

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mũm mỉm

  • Chubby, plump (nói về trẻ em)
    • Thằng bé trông rất mũm mỉm: The baby looks very chubby