Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mê sách
  2. mê sảng
  3. mê tín
  4. mê-ga
  5. mê-ga-oát
  6. mê-lô
  7. mê-măng-tô
  8. mê-tan
  9. mênh mang
  10. mênh mông

  11. mì ống
  12. mì chính
  13. mì sợi
  14. mìn
  15. mìn định hướng
  16. mìn lõm
  17. mìn muỗi
  18. mìn nổ chậm
  19. mình

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mênh mông

adj

  • vast; immense; spacious
    • biển mênh mông: The spacious seas