Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mênh mang
  2. mênh mông

  3. mì ống
  4. mì chính
  5. mì sợi
  6. mìn
  7. mìn định hướng
  8. mìn lõm
  9. mìn muỗi
  10. mìn nổ chậm
  11. mình
  12. mình đồng da sắt
  13. mình làm mình chịu
  14. mình mẩy
  15. mí mắt
  16. mía
  17. mía đỏ
  18. mía de
  19. mía lau

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mìn muỗi

  • mosquito mine