Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mòng két
  2. mòng mọng

  3. mó máy
  4. móc
  5. móc đôi
  6. móc câu
  7. móc hàm
  8. móc máy
  9. móc nối
  10. móc ngoặc
  11. móc sắt
  12. móc xích
  13. móm
  14. móm xều
  15. món
  16. món ăn
  17. món hàng
  18. món ngon vật lạ
  19. móng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

móc nối

  • to establish contacts; to get in touch with somebody