Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mòi
  2. mòn
  3. mòn con mắt
  4. mòn mỏi
  5. mòng
  6. mòng biển
  7. mòng két
  8. mòng mọng

  9. mó máy
  10. móc
  11. móc đôi
  12. móc câu
  13. móc hàm
  14. móc máy
  15. móc nối
  16. móc ngoặc
  17. móc sắt
  18. móc xích
  19. móm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mó máy

  • Twiddle with, toy with.
  • touch, feel, palpate