Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. món
  2. món ăn
  3. món hàng
  4. món ngon vật lạ
  5. móng
  6. móng guốc
  7. móng mánh
  8. móng ngựa
  9. móng tay
  10. móng vuốt
  11. móp
  12. móp mép
  13. mót

  14. mô bì
  15. mô hình
  16. mô học
  17. mô phạm
  18. mô phật
  19. mô phỏng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

móng vuốt

noun

  • claws