Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. móng ngựa
  2. móng tay
  3. móng vuốt
  4. móp
  5. móp mép
  6. mót

  7. mô bì
  8. mô hình
  9. mô học
  10. mô phạm
  11. mô phật
  12. mô phỏng
  13. mô tê
  14. mô tô
  15. mô tả
  16. mô thức
  17. mô tơ
  18. mô-đéc
  19. mô-đen

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mô học

  • (sinh vật) Histology