Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. măng tây
  2. măng-đa
  3. măng-đô-lin
  4. măng-sét
  5. măng-sông
  6. măng-tô

  7. mõ tòa
  8. mõ toà
  9. mõm
  10. me
  11. me tây
  12. me-xừ
  13. men
  14. men mét
  15. men sứ
  16. men tình
  17. men theo
  18. meo
  19. meo meo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mõm

noun

  • snout; muzzle