Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mù loà
  2. mù màu
  3. mù mờ
  4. mù mịt
  5. mù quáng
  6. mù sương
  7. mù tịt
  8. mù u
  9. mù-soa
  10. mùa
  11. mùa đông
  12. mùa gặt
  13. mùa hè
  14. mùa hạ
  15. mùa khô
  16. mùa lạnh
  17. mùa màng
  18. mùa nực
  19. mùa nước
  20. mùa thi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mùa

noun

  • season; time; tide
    • hết mùa: out of season