Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mông-ta

  2. mù chữ
  3. mù khơi
  4. mù lòa
  5. mù loà
  6. mù màu
  7. mù mờ
  8. mù mịt
  9. mù quáng
  10. mù sương
  11. mù tịt
  12. mù u
  13. mù-soa
  14. mùa
  15. mùa đông
  16. mùa gặt
  17. mùa hè
  18. mùa hạ
  19. mùa khô

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mù quáng

  • Blind
    • Mù quáng đối với khuyết điểm của con cái: To blind to the faults of one's children
    • Tin một cách mù quáng: To have a blind confidence in someone