Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mèo khen mèo dài đuôi
  2. mèo mù vớ cá rán
  3. mèo rừng
  4. mèo tam thể


  5. mũ ca-lô
  6. mũ cao áo dài
  7. mũ cát
  8. mũ cát-két
  9. mũ cối
  10. mũ chào mào
  11. mũ kê-pi
  12. mũ lá
  13. mũ lưỡi trai
  14. mũ mãng
  15. mũ mão
  16. mũ mấn
  17. mũ miện
  18. mũ nồi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mũ cát-két

  • (từ gốc tiếng Pháp là Casquette) cap