Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mèm
  2. mèn
  3. mèng
  4. mèo
  5. mèo già hoá cáo
  6. mèo khen mèo dài đuôi
  7. mèo mù vớ cá rán
  8. mèo rừng
  9. mèo tam thể

  10. mũ ca-lô
  11. mũ cao áo dài
  12. mũ cát
  13. mũ cát-két
  14. mũ cối
  15. mũ chào mào
  16. mũ kê-pi
  17. mũ lá
  18. mũ lưỡi trai

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

verb

  • to cut off
    • mé một nhánh cây: to cut off a branch from a tree

noun

  • edge; border