Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mượn gió bẻ măng
  2. mượn tiếng
  3. mượt
  4. mượt mà
  5. mướn
  6. mướp
  7. mướp đắng
  8. mướp hương
  9. mướt
  10. mưng
  11. mưng mủ
  12. mưu
  13. mưu đồ
  14. mưu cầu
  15. mưu chước
  16. mưu cơ
  17. mưu hại
  18. mưu kế
  19. mưu lợi
  20. mưu lược

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mưng

  • Turn into an abscess; gather
    • Cái nhọt mưng: The boil is gathering