Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mạch nước
  2. mạch rẽ
  3. mạch tích hợp
  4. mạch văn
  5. mại
  6. mại bản
  7. mại dâm
  8. mạn
  9. mạn đàm
  10. mạn ngược
  11. mạn phép
  12. mạng
  13. mạng bạc
  14. mạng cục bộ
  15. mạng lưới
  16. mạng mỡ
  17. mạng nhện
  18. mạng sườn
  19. mạnh
  20. mạnh ai nấy chạy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mạn ngược

  • high region, mountain area