Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mạnh chân khoẻ tay
  2. mạnh dạn
  3. mạnh giỏi
  4. mạnh khỏe
  5. mạnh khoẻ
  6. mạnh mẽ
  7. mạnh tay
  8. mạnh thường quân
  9. mạo
  10. mạo hiểm
  11. mạo muội
  12. mạo nhận
  13. mạo từ
  14. mạo xưng
  15. mạt
  16. mạt chược
  17. mạt cưa
  18. mạt cưa mướp đắng
  19. mạt diệp
  20. mạt giũa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mạo hiểm

verb

  • to adventure; to brave danger