Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mạng sườn
  2. mạnh
  3. mạnh ai nấy chạy
  4. mạnh được yếu thua
  5. mạnh bạo
  6. mạnh cánh
  7. mạnh chân khoẻ tay
  8. mạnh dạn
  9. mạnh giỏi
  10. mạnh khỏe
  11. mạnh khoẻ
  12. mạnh mẽ
  13. mạnh tay
  14. mạnh thường quân
  15. mạo
  16. mạo hiểm
  17. mạo muội
  18. mạo nhận
  19. mạo từ
  20. mạo xưng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mạnh khỏe

  • tính từ. healthy; athletic
    • vẫn mạnh khỏe: in good wealth