Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mả mẹ
  2. mải
  3. mải mê
  4. mải miết
  5. mảng
  6. mảng vui
  7. mảnh
  8. mảnh đạn
  9. mảnh bát
  10. mảnh cộng
  11. mảnh dẻ
  12. mảnh khảnh
  13. mảnh mai
  14. mảnh vỡ
  15. mảy
  16. mảy may
  17. mấn
  18. mấp ma mấp mô
  19. mấp máy
  20. mấp mé

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mảnh cộng

  • a kind of grass, its leaves may be used to wrap cakes