Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mất mát
  2. mất máu
  3. mất mùa
  4. mất mạng
  5. mất mặt
  6. mất ngủ
  7. mất tích
  8. mất tăm
  9. mất tinh thần
  10. mất toi
  11. mất trí
  12. mất trắng
  13. mất trộm
  14. mất vía
  15. mấu
  16. mấu chốt
  17. mấy
  18. mấy ai
  19. mấy chốc
  20. mấy hơi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mất toi

  • to lose; to waste