Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mất mặt
  2. mất ngủ
  3. mất tích
  4. mất tăm
  5. mất tinh thần
  6. mất toi
  7. mất trí
  8. mất trắng
  9. mất trộm
  10. mất vía
  11. mấu
  12. mấu chốt
  13. mấy
  14. mấy ai
  15. mấy chốc
  16. mấy hơi
  17. mấy khi
  18. mấy mươi
  19. mấy nả
  20. mấy nỗi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mất vía

  • to be seized with panic/terror; to be overcome by fear; to be panic-stricken/ terror-stricken