Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mẩn
  2. mẩu
  3. mẩy
  4. mẫm
  5. mẫn cán
  6. mẫn cảm
  7. mẫn nhuệ
  8. mẫn tiệp
  9. mẫn tuệ
  10. mẫu
  11. mẫu âm
  12. mẫu đơn
  13. mẫu giáo
  14. mẫu hậu
  15. mẫu hệ
  16. mẫu mã
  17. mẫu mực
  18. mẫu quốc
  19. mẫu quyền
  20. mẫu số

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mẫu

noun

  • acre. model; pattern; specimen