Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mao mạch
  2. mao quản
  3. mau
  4. mau chóng
  5. mau lẹ
  6. mau mau
  7. mau mắn
  8. mau miệng
  9. mau tay
  10. may
  11. may đo
  12. may mà
  13. may mắn
  14. may mặc
  15. may ra
  16. may rủi
  17. may sao
  18. may sẵn
  19. may thay
  20. may vá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

may

adj

  • lucky; fortunate
    • cô ta đến thật là may: How luck she cones!

verb

  • to sen; to stitch
    • máy may: sewing-machine. may tay hand-sewn