Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mẫm
  2. mẫn cán
  3. mẫn cảm
  4. mẫn nhuệ
  5. mẫn tiệp
  6. mẫn tuệ
  7. mẫu
  8. mẫu âm
  9. mẫu đơn
  10. mẫu giáo
  11. mẫu hậu
  12. mẫu hệ
  13. mẫu mã
  14. mẫu mực
  15. mẫu quốc
  16. mẫu quyền
  17. mẫu số
  18. mẫu số chung
  19. mẫu ta
  20. mẫu tây

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mẫu giáo

noun

  • motherly instruction
    • trường mẫu giáo: kindergarten