Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mật mía
  2. mật ngọt chết ruồi
  3. mật ngữ
  4. mật ong
  5. mật thám
  6. mật thiết
  7. mật thư
  8. mật vụ
  9. mật ước
  10. mậu dịch
  11. mậu dịch quốc doanh
  12. mậu dịch viên
  13. mắc
  14. mắc áo
  15. mắc bẫy
  16. mắc bận
  17. mắc cạn
  18. mắc cỡ
  19. mắc cửi
  20. mắc cười

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mậu dịch

noun

  • trade; commerce