Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mật vụ
  2. mật ước
  3. mậu dịch
  4. mậu dịch quốc doanh
  5. mậu dịch viên
  6. mắc
  7. mắc áo
  8. mắc bẫy
  9. mắc bận
  10. mắc cạn
  11. mắc cỡ
  12. mắc cửi
  13. mắc cười
  14. mắc dịch
  15. mắc kẹt
  16. mắc lận
  17. mắc lỡm
  18. mắc lừa
  19. mắc lỗi
  20. mắc màn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mắc cạn

  • to be caught in a shoal; to run aground; to go aground