Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mắc lận
  2. mắc lỡm
  3. mắc lừa
  4. mắc lỗi
  5. mắc màn
  6. mắc míu
  7. mắc mứu
  8. mắc mưu
  9. mắc nạn
  10. mắc nợ
  11. mắc phải
  12. mắc việc
  13. mắc xương
  14. mắm
  15. mắm lóc
  16. mắm muối
  17. mắm nêm
  18. mắm ruốc
  19. mắm tôm
  20. mắn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mắc nợ

  • to be in debt;to involte oneself in debt