Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mắc lỗi
  2. mắc màn
  3. mắc míu
  4. mắc mứu
  5. mắc mưu
  6. mắc nạn
  7. mắc nợ
  8. mắc phải
  9. mắc việc
  10. mắc xương
  11. mắm
  12. mắm lóc
  13. mắm muối
  14. mắm nêm
  15. mắm ruốc
  16. mắm tôm
  17. mắn
  18. mắng
  19. mắng chửi
  20. mắng mỏ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mắc xương

  • to choke on a bone